Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんよう
máy bay một lớp cánh
単葉
たんようき
たんようひこうき
単葉機 たんようき
単葉飛行機 たんようひこうき
たんしよう
monocotyledon (botany)
たいようしん
sun god
たいようねん
ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
Đăng nhập để xem giải thích