Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だけは
at least..., at least not (when followed by a negative)
できるだけ早く できるだけはやく
sớm nhất có thể
できるだけ働く できるだけはたらく
hết sức làm việc.
水はけ みずはけ
sự thoát nước
はけ口 はけぐち さばけぐち
giải toả
はぬけ
không có răng; sún
だけ
duy chỉ.
こはだ こはだ
shad (loại cá)
はだん
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
Đăng nhập để xem giải thích