Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だちょう
đà điểu Châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt
駝鳥
だちょう ダチョウ
アメリカ駝鳥 アメリカだちょう アメリカダチョウ
đà điểu châu Mỹ
お涙頂戴 おなみだちょうだい
việc làm cho người xem khóc trong phim hoặc vở kịch
鷸駝鳥 しぎだちょう シギダチョウ
các loài chim thuộc họ Tinamidae
トちょうちょう
G major
ニちょうちょう
D major
ロちょうちょう
B major
ハちょうちょう
C major
ちょうちん
Đèn lồng.
Đăng nhập để xem giải thích