Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱錫
だっしょく
detinning, removal of tin and copper
脱色
sự làm phai màu, sự làm bay màu
だっしょくざい
chất làm phai màu, chất làm bay màu
脱色剤 だっしょくざい
毛髪脱色剤 もーはつだっしょくざい
chất tẩy tóc
しっしょく
sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm
しょくだい
cây đèn nến
しょっこく
sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit
しょっぴく しょびく
to drag along
りっしょく
quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh, thoi, đấm, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn
「THOÁT TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích