Kết quả tra cứu だんなげい
Các từ liên quan tới だんなげい
だんなげい
◆ Sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu
◆ Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích