Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾力性
だんりょくせい
sự đàn hồi
tính co giãn, tính đàn hồi
価格弾力性 かかくだんりょくせい
price elasticity
需要の弾力性 じゅようのだんりょくせい
độ co giãn của cầu theo giá
供給の弾力性 きょうきゅうのだんりょくせい
độ co giãn của cung
需要の所得弾力性 じゅようのしょとくだんりょくせい
độ co giãn của cầu theo thu nhập
せんせいりょく
tiềm tàng, điện thế, khả năng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, điện thế; thế, lối khả năng
くだりせん
down line (away from Tokyo)
ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
だりょく
tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp
「ĐÀN LỰC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích