Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近づき
ちかづき
hiểu biết, đến gần
近付き
hiểu biết
sự biết, sự hiểu biết, sự quen.
御近付き おちかづき ごちかづき
làm người nào đó có hiểu biết
近づきがたい ちかづきがたい ちかづきにくい
không thể đến gần được, khó để tiếp cận được
黒お玉杓子型 おちかづき
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai.
お近付き おちかづき
ちつづき
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
もちづき
full moon
たちまちづき
17-day-old moon
づき
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
「CẬN」
Đăng nhập để xem giải thích