Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血も涙もない
ちもなみだもない
nhẫn tâm
có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh
みもち
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, dẫn
もちもち
springy (texture)
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
ふみもち
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
はなもちならない
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ
いちもんなし
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
Đăng nhập để xem giải thích