Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖積層
ちゅうせきそう おきせきそう
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
ちゅうせきそう
せきちゅう
stone pillar
ちゅうせき
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
うちゅうきち
trạm vũ trụ
そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
きゅうそう
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp ; sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, (từ cổ, nghĩa cổ) làm nhanh gọn
そうきゅう
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
そきゅう
sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án; quyền chống án, toà thượng thẩm, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, country
ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
「TRÙNG TÍCH TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích