Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超過額
ちょうかがく
một số thừa
số dư, số thừa, số thặng dư.
がくめんちょうかがく
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
がくぶちょう
chủ nhiệm khoa, trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất, trưởng đoàn ngoại giao, thung lũng sâu và hẹp
しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
かくちょうかのう
có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, có thể bị tịch thu
ちょくちょく
thường xuyên; hay
ちょうちゃく
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
かいちょく
「SIÊU QUÁ NGẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích