Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長元
ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
調弦
ちょうげん ちょうつる
sự lên dây, sự điều chỉnh làn sóng
超限
vô hạn
超原子 ちょうげんし
siêu nguyên tử
超限数 ちょうげんすう
số vô hạn
超原子価 ちょうげんしか
phân tử siêu hóa trị
前兆現象 ぜんちょうげんしょう
hiện tượng báo trước; dấu hiệu cho biết, cảnh báo trước
超弦理論 ちょうげんりろん
thuyết siêu dây
反跳原子 はんちょうげんし
recoil atom
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
「TRƯỜNG NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích