Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょっと行く
ちょっといく
đi một lát.
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
と行く といく
đi với.
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ふとっちょ
fat person
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょこっと
rather, a little, small
ちょろっと
simply, a little, insufficiently
とうちょく
on duty
Đăng nhập để xem giải thích