Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちらりと
lướt nhanh
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
ちりとり
cái hót rác
ちりとり鍋 ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
ちんとり
cái ky hốt rác.
とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
とりもち
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
くちとり
người giữ ngựa, quan hầu, chú rể, chải lông, ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
Đăng nhập để xem giải thích