Kết quả tra cứu つうぶん
Các từ liên quan tới つうぶん
通分
つうぶん
「THÔNG PHÂN」
◆ Sự rút gọn (phân số)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giảm bớt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 通分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通分する/つうぶんする |
Quá khứ (た) | 通分した |
Phủ định (未然) | 通分しない |
Lịch sự (丁寧) | 通分します |
te (て) | 通分して |
Khả năng (可能) | 通分できる |
Thụ động (受身) | 通分される |
Sai khiến (使役) | 通分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通分すられる |
Điều kiện (条件) | 通分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通分しろ |
Ý chí (意向) | 通分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通分するな |