Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付き
つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
づき
ấn tượng, cảm giác
近づきがたい ちかづきがたい ちかづきにくい
không thể đến gần được, khó để tiếp cận được
弟月 おとづき おとうづき おととづき
12th lunar month
底づき そこづき
chạm đáy và bắt đầu tăng lên
石づき いしづき
măng sông (của một cây gậy, ô, v.v.)
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
に基づき にもとづき
dựa vào
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
近所づきあい きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm
「PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích