Kết quả tra cứu とでも言うよう
Các từ liên quan tới とでも言うよう
とでも言うよう
とでもいうよう
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な, trạng từ
◆ As if..., as if to say..., as though...
Dịch tự động
Như thể..., như thể muốn nói..., như thể...
Đăng nhập để xem giải thích
とでもいうよう
Đăng nhập để xem giải thích