Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撮土
さつど とど
vùng nhỏ
とど
Steller's selion
椴
とど トド とどまつ
Cây linh sam
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
届け物 とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến
届け書 とどけしょ とどけがき
báo cáo.
届書 とどけがき とどけしょ
届け出でる とどけいでる とどけででる
trình bày, đưa ra đề nghị
しとど
dripping wet
とどめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
「TOÁT THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích