Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とは言うものの
とはいうものの
đã nói rằng, như nó có thể
と言うのは というのは
cái gọi là.
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
からと言うもの からというもの
kể từ khi
とも言う ともいう
cũng được gọi là
と言うのに というのに
mặc dù
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là
Đăng nhập để xem giải thích