Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共々に
ともどもに
cùng nhau
cùng, cùng với, cùng nhau.
共共に
もとにもどす
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
とにもかくにも
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
どれにも
none (in sentence with negative verb)
どうにも
chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó).
まともに まともに
Hoàn toàn
ふともも
bắp đùi, bắp vế
にも
cũng; cả; nữa; cũng được.
「CỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích