Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうにかこうにか
somehow or other
どうにか
bằng cách nào đó; như thế nào đó.
どうにかして
by any means (possible), somehow
こうにわかつ
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
かほうに
ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng; không đáng phải quan tâm, mark, par
たこにゅうどう
con tuộc, con mực phủ
にこやか
tủm tỉm; mỉm.
にか
có hoá trị hai
どうにん
bọn, phường, tụi, bè lũ
Đăng nhập để xem giải thích