Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうにも
chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó).
如何にも
いかにも どうにも
đúng là
どうにもならない どうにもならない
Không thể làm được gì, bất lực
ともどもに
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
どれにも
none (in sentence with negative verb)
もとにもどす
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
どうも
Xin chào
どうもう
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
どうでも
sao cũng được
Đăng nhập để xem giải thích