Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どくどく
ọc ạch.
どくどくしい
độc, có chất độc
毒々しい どくどくしい
毒毒しい どくどくしい
毒々しい言葉 どくどくしいことば
độc miệng.
くどくど
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
くど
Magiê, oxyt
どくはく
kịch một vai; độc bạch
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
Đăng nhập để xem giải thích