Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独行
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独航船 どっこうせん
thuyền câu độc lập
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
どっこい
heigh-hoh, heave-ho
すっとこどっこい
thằng ngốc, ngốc nghếch, ngu xuẩn
うどんこ
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
こうどうはっきじこく
giờ quan trọng nhất, giờ khởi sự, giờ nổ súng
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
Đăng nhập để xem giải thích