どっぷり
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と
◆ Totally (immersed in something, e.g. liquid, work), addicted
Dịch tự động
Hoàn toàn (đắm chìm trong thứ gì đó, ví dụ: chất lỏng, công việc), nghiện
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích