Kết quả tra cứu どんくさい
Các từ liên quan tới どんくさい
どんくさい
◆ Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
◆ Làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát
Đăng nhập để xem giải thích