Kết quả tra cứu ならびなき
Các từ liên quan tới ならびなき
ならびなき
◆ Vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
◆ Chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
Đăng nhập để xem giải thích