Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にかわり
instead of, replacing
にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
代わりに かわりに
Thay vì
終わりに おわりに
Đến cùng
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
にわか雨 にわかあめ
mưa rào.
わかれわかれに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
かかわり
sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý
かわりがわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
Đăng nhập để xem giải thích