Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にっと
ニッと
mỉm cười
日土
Nhật Bản và Thổ Nhĩ Kỳ
日東 にっとう
Japan
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
入唐 にっとう にゅうとう
Sang nước Đường (Trung Quốc).
入唐八家 にっとうはっけ
8 nhà sư đã du hành đến nhà Đường vào đầu thời Heian
にこっと
pleasantly smiling
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
Đăng nhập để xem giải thích