Kết quả tra cứu にほんか
Các từ liên quan tới にほんか
日本化
にほんか にっぽんか
「NHẬT BỔN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nhật Bản hóa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 日本化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日本化する/にほんかする |
Quá khứ (た) | 日本化した |
Phủ định (未然) | 日本化しない |
Lịch sự (丁寧) | 日本化します |
te (て) | 日本化して |
Khả năng (可能) | 日本化できる |
Thụ động (受身) | 日本化される |
Sai khiến (使役) | 日本化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日本化すられる |
Điều kiện (条件) | 日本化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日本化しろ |
Ý chí (意向) | 日本化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日本化するな |