Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二本建て
にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二本立て
2本立て映画 にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
二本立て映画 にほんたてえいが にほんだてえいが
きほんてきに
cơ bản, về cơ bản
ほんまに
thực, thật, thực ra
にほんか
xem Japanize
ほさにん
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản
ほかんにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
にほんじかん
Japtime
「NHỊ BỔN KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích