Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にらめっこ
trò chơi nhìn chằm chằm
睨めっこ
にらめっこ ねめっこ
nổi bật - ngoài (xuống) chơi
にこっと
pleasantly smiling
にっこり
mỉm cười tươi; cười toe toét.
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
こらしめ
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
らっこ
seotter
ここに
tại đây.
ひっこめる
tiếp đón; nhận cho ở trọ
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
Đăng nhập để xem giải thích