Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に基づき
にもとづき
dựa vào
に基づいて にもとづいて
dựa theo
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
原理に基づく倫理 げんりにもとずくりんり
đạo đức dựa trên nguyên tắc
能力に基づく教育 のーりょくにもとずくきょーいく
giáo dục dựa trên năng lực
づき
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
きづき
xem aware
にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
この資料に基づいて このしりょうにもとづいて
dựa vào tài liệu nay.
「CƠ」
Đăng nhập để xem giải thích