Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根絶やし
ねだやし
sự nhổ rễ, sự trừ tiệt
やねや
thợ lợp nhà
しだしや
người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn
やねん
it is assuredly that..., can say with confidence that...
ねざや
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
やまだし
người vụng về, người thộn
つやだし
sự lắp kính, sự tráng men, sự làm láng (vải, da...), sự đánh bóng
やだ
không có cơ hội, không có khả năng, không có cách nào
やねうらべや
thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
「CĂN TUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích