Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱エネルギー
ねつエネルギー ねつえねるぎー
nhiệt năng.
ねつえねるぎー
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ふるぎつね
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
ぎんぎつね
cáo xám bạc
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ
つねる
beo
えつねん
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
Đăng nhập để xem giải thích