Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はいぎょ
lungfish
肺魚
cá phổi
廃業する はいぎょう はいぎょうする
Bỏ nghề
廃業 はいぎょう
sự bỏ nghề
自主廃業 じしゅはいぎょー
tự nguyện chấm dứt kinh doanh
ぎょくはい
jade cup
はぎょう
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
はぎ
bush clover
おいはぎ
kẻ cướp đường
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
Đăng nhập để xem giải thích