Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萩原
はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
はぎはら
reedy field
はぎ
bush clover
はぎわら
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
はんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
はつぎ
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
はぎめ
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
「THU NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích