Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はくが
có đủ tài liệu, biết rõ
博雅
ばくが はくが
気はくがない きはくがない
thiếu tinh thần,
迫害する はくがい はくがいする
bức hại.
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
はくがくしゃ
nhà học giả Ân, độ, nhà học giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận
はくがいしゃ
kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ
博学 はくがく
bác học
箔が付く はくがつく
làm tăng địa vị, tăng giá trị
迫害 はくがい
sự khủng bố.
Đăng nhập để xem giải thích