Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はくがくしゃ
nhà học giả Ân, độ, nhà học giả.
博学者
học giả
はくがいしゃ
kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ
くしゃくしゃ
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
やくがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
じゃくはいしゃ
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
りがくはくし
Tiến sự khoa học
はくが
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
はくすいしゃ
Hakusuish(publisher)
Đăng nhập để xem giải thích