Kết quả tra cứu はくしゃをかける
Các từ liên quan tới はくしゃをかける
拍車を掛ける
はくしゃをかける
◆ Thúc đẩy, thôi thúc, đẩy nhanh mọi thứ một cách vội vàng
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Phi nước đại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 拍車を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拍車を掛ける/はくしゃをかけるる |
Quá khứ (た) | 拍車を掛けた |
Phủ định (未然) | 拍車を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 拍車を掛けます |
te (て) | 拍車を掛けて |
Khả năng (可能) | 拍車を掛けられる |
Thụ động (受身) | 拍車を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 拍車を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拍車を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 拍車を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 拍車を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 拍車を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拍車を掛けるな |