Kết quả tra cứu はなればなれ
Các từ liên quan tới はなればなれ
はなればなれ
◆ Riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời, quần lẻ, áo lẻ, làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, phân tán, đi mỗi người một ngả
◆ Rải rác, thưa thớt, lưa thưa
Đăng nhập để xem giải thích