Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばらで買う
ばらでかう
mua lẻ.
買う かう
đánh giá cao; tán dương thưởng thức
付けで買う つけでかう
mua bằng thẻ tín dụng, mua chịu, mua dưới hình thức nhận hàng trước trả tiền sau
込みで買う こみでかう
mua toàn bộ, mua số lượng lớn
服を買う ふくをかう
sắm quần áo.
安く買う やすくかう
mua rẻ.
高く買う たかくかう
mua đắt.
株を買う かぶをかう
mua cổ phiếu
一役買う ひとやくかう
Sẵn sàng, chủ động đảm nhận một vai trò, nhiệm vụ nào đó
Đăng nhập để xem giải thích