Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんきんや
thợ hàn chì
板金屋
やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
きんばん
on duty in Edo
きぶんや
moody person
きんかんばん
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
やん
suffix for familiar person
なんやかんや
one thing or another, this and that, something or another
てんやわんや
hỗn độn; hỗn loạn; đảo lộn.
きばや
nóng tính, dễ cáu
Đăng nhập để xem giải thích