Kết quả tra cứu ひょうごう
Các từ liên quan tới ひょうごう
ひょうごう
◆ Vật tượng trưng, ký hiệu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn đạt bằng tượng trưng
◆ Cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng
◆ Dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì ký nhận làm gì cho mình, ngừng, ngừng nói, thoi nói chuyện, to sign on, đăng tên nhập ngũ
Đăng nhập để xem giải thích