Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひょっこり
ひょっくり
tình cờ
ひょこひょこ
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
ひょっとこ
Hyottoko, comical male character with puckered, skewed mouth
ひょこっと
suddenly, abruptly, impulsively
ひっこ
moving (dwelling, office, etc.)
ちょっこり
a little, snugly
りょっこう
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
ひとっこ
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
ひっこみ
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
Đăng nhập để xem giải thích