Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微微たる
びびたる
nhỏ
nhỏ, bé, chật.
びびる
lo sợ, thấp thỏm
びたびた
drenched, soaked
びる
seeming to be..., becoming like..., behaving as...
びび
mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh, coi thường, coi nhẹ, xem khinh
たびする
sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, du lịch, đưa đi xa
きびきびする
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
「VI VI」
Đăng nhập để xem giải thích