Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微分法
びぶんほう
sự phân biệt, phép lấy vi phân
微分方程式 びぶんほうていしき
Phương trình vi phân.
偏微分方程式 へんびぶんほうていしき
partial differential equation
常微分方程式 つねびぶんほうていしき
phương trình vi phân thường
線形微分方程式 せんけいびぶんほうていしき
phương trình vi phân tuyến tính
連立微分方程式 れんりつびぶんほうていしき
phương trình vi phân đồng thời
にぶんほう
sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
ふぶんほう
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
せきぶんほう
sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho
「VI PHÂN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích