Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びりびり
tê tê (như bị điện giật)
びり びけ びり
ở dưới cùng
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
飛び蹴り とびげり
đá bay ( phi cước)
独り遊び ひとりあそび
chơi một mình
結び切り むすびきり
loại buộc ruy băng được sử dụng trên quà tặng đám cưới
くびかり
công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi
飛び降り とびおり
nhảy ra khỏi
呼び売り よびうり
nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt
Đăng nhập để xem giải thích