Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不人気
ふにんき
tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng
ふてきにん
sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, tình trạng thiếu sức khoẻ
ふにふに
stroke, caress
ふきん
khăn lau bếp
きふきん
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
ふにんか
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
ふんだんに
nhiều, dồi dào; phong phú, đa dạng
ふんなんに
in plenty, fully
ふもんにふす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
「BẤT NHÂN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích