Kết quả tra cứu ぶまん
Các từ liên quan tới ぶまん
ぶまん
◆ Sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
◆ Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) offence
Đăng nhập để xem giải thích