Kết quả tra cứu へやずみ
Các từ liên quan tới へやずみ
部屋住み
へやずみ へやすみ
「BỘ ỐC TRỤ」
☆ Danh từ
◆ Chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
Đăng nhập để xem giải thích